Kết quả SudTirol vs Juve Stabia, 20h00 ngày 27/04
Kết quả SudTirol vs Juve Stabia
Đối đầu SudTirol vs Juve Stabia
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Juve Stabia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2
0.90U 2
0.941
2.60X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Juve Stabia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
SudTirol vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
6'0-0Giuseppe Leone
Davide Buglio -
19'Raphael Odogwu (Assist:Niklas Pyyhtia)1-0
-
43'Raphael Odogwu1-0
-
53'1-0Fabio Maistro
-
57'1-0Leonardo Candellone
-
64'1-0Lorenzo Sgarbi
Kevin Piscopo -
64'1-0Nicola Mosti
Fabio Maistro -
69'1-0Lorenzo Sgarbi Penalty cancelled
-
70'1-0Christian Pierobon
-
72'1-0Lorenzo Sgarbi
-
74'Frederic Veseli
Andrea Masiello1-0 -
74'Jacopo Martini
Raphael Kofler1-0 -
79'Silvio Merkaj1-0
-
79'Silvio Merkaj (Assist:Raphael Odogwu)2-0
-
81'Fabian Tait
Daniele Casiraghi2-0 -
82'Luca Belardinelli
Niklas Pyyhtia2-0 -
85'2-0Edgaras Dubickas
Christian Pierobon -
85'2-0Marco Bellich
Marco Varnier -
89'Gabriele Gori
Silvio Merkaj2-0 -
90'Gabriele Gori2-0
-
SudTirol vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol3-5-231Marius Adamonis5Andrea Masiello19Nicola Pietrangeli30Andrea Giorgini24Simone Davi18Niklas Pyyhtia17Daniele Casiraghi28Raphael Kofler79Salvatore Molina90Raphael Odogwu33Silvio Merkaj27Leonardo Candellone37Fabio Maistro11Kevin Piscopo15Romano Floriani8Davide Buglio10Christian Pierobon29Niccolo Fortini4Marco Ruggero24Marco Varnier45Patryk Peda20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
3Antonio Barreca20Luca Belardinelli14Federico Davi2Hamza El Kaouakibi9Gabriele Gori8Alessandro Mallamo6Jacopo Martini1Giacomo Poluzzi7Matteo Rover21Fabian Tait63Edoardo Vergani34Frederic VeseliCristian Andreoni 28Matteo Baldi 13Marco Bellich 6Edgaras Dubickas 7Alberto Gerbo 25Giuseppe Leone 55Alessandro Louati 80Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Nicola Mosti 98Danilo Quaranta 2Lorenzo Sgarbi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
SudTirolJuve Stabia
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
19Sút Phạt18
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
184Số đường chuyền397
-
-
55%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn5
-
-
16Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách3
-
-
22Long pass15
-
-
79Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation