Kết quả Cremonese vs Mantova, 23h00 ngày 25/04
Kết quả Cremonese vs Mantova
Đối đầu Cremonese vs Mantova
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Mantova gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.50X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Mantova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
Cremonese vs Mantova: Diễn biến chính
-
4'0-1
Alex Redolfi (Assist:Salvatore Burrai)
-
6'0-1Sebastian De Maio
Alex Redolfi -
7'Federico Ceccherini0-1
-
18'Luca Ravanelli0-1
-
25'Dennis Johnsen (Assist:Luca Zanimacchia)1-1
-
37'Matteo Bianchetti1-1
-
45'Tommaso Barbieri1-1
-
46'Michele Collocolo
Michele Castagnetti1-1 -
46'Valentin Antov
Federico Ceccherini1-1 -
47'Manuel De Luca (Assist:Jari Vandeputte)2-1
-
53'Michele Collocolo (Assist:Tommaso Barbieri)3-1
-
62'Paulo Azzi
Tommaso Barbieri3-1 -
65'3-1Mattia Aramu
Leonardo Mancuso -
65'3-1Davide Bragantini
Antonio Fiori -
65'3-1David Wieser
Salvatore Burrai -
69'Mattia Valoti
Jari Vandeputte3-1 -
70'3-1Cristiano Bani
-
73'Manuel De Luca (Assist:Dennis Johnsen)4-1
-
77'4-2
Fabrizio Brignani (Assist:Mattia Aramu)
-
78'Francesco Folino
Luca Ravanelli4-2 -
82'4-2Fabrizio Brignani
-
83'4-2Matteo Solini
Fabrizio Brignani
-
Cremonese vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese3-4-2-11Andrea Fulignati15Matteo Bianchetti5Luca Ravanelli23Federico Ceccherini98Luca Zanimacchia19Michele Castagnetti6Charles Pickel4Tommaso Barbieri27Jari Vandeputte11Dennis Johnsen9Manuel De Luca7Davis Mensah14Francesco Galuppini19Leonardo Mancuso11Antonio Fiori21Simone Trimboli8Salvatore Burrai27Tommaso Maggioni13Fabrizio Brignani5Alex Redolfi6Cristiano Bani1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
26Valentin Antov7Paulo Azzi90Federico Bonazzoli18Michele Collocolo12Giacomo Drago55Francesco Folino97Giacomo Gabbiani14Gelli Francesco37Zan Majer42Lorenzo Moretti30Jakob Tannander8Mattia ValotiMattia Aramu 70Federico Artioli 24Davide Bragantini 30Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Giacomo Fedel 20Simone Giordano 26Mattia Muroni 28Flavio Paoletti 36Matteo Solini 4Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Mantova: Số liệu thống kê
-
CremoneseMantova
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt26
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
395Số đường chuyền464
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
26Phạm lỗi17
-
-
1Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn4
-
-
9Ném biên15
-
-
3Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách4
-
-
25Long pass18
-
-
108Pha tấn công69
-
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation