Kết quả Bari vs Modena, 20h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ sáu, Ngày 25/04/2025
    20:00
  • Bari 4
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Modena 2 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.11
    +0.25
    0.78
    O 2.25
    1.04
    U 2.25
    0.82
    1
    2.40
    X
    3.10
    2
    2.91
    Hiệp 1
    +0
    0.81
    -0
    1.09
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Bari vs Modena

  • Sân vận động: Stadio San Nicola
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35

  • Bari vs Modena: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Gregoire Defrel
  • 16'
    0-1
    Antonio Palumbo Penalty awarded
  • 18'
    Mattia Maita
    0-1
  • 19'
    0-2
    goal Antonio Palumbo
  • 26'
    Andrea Oliveri
    0-2
  • 32'
    Giulio Maggiore
    0-2
  • 42'
    0-2
    Antonio Palumbo
  • 43'
    Kevin Lasagna goal 
    1-2
  • 45'
    Francesco Vicari
    1-2
  • 45'
    1-2
    Giovanni Zaro
  • 46'
    Nunzio Lella  
    Mattia Maita  
    1-2
  • 46'
    1-2
     Issiaka Kamate
     Antonio Palumbo
  • 64'
    1-2
     Kleis Bozhanaj
     Giuseppe Caso
  • 64'
    Nicholas Bonfanti  
    Andrea Oliveri  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Riyad Idrissi
     Matteo Cotali
  • 68'
    1-2
     Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
     Gregoire Defrel
  • 72'
    Nicola Bellomo  
    Giulio Maggiore  
    1-2
  • 72'
    Gaston Pereiro  
    Cesar Alejandro Falletti dos Santos  
    1-2
  • 72'
    Andrea Favilli  
    Kevin Lasagna  
    1-2
  • 82'
    1-2
    Alessandro Di Pardo
  • 83'
    1-2
    Alessandro Di Pardo Red card confirmed
  • 90'
    1-2
     Fabio Ponsi
     Kleis Bozhanaj
  • Bari vs Modena: Đội hình chính và dự bị

  • Bari3-5-2
    1
    Boris Radunovic
    55
    Nosa Edward Obaretin
    23
    Francesco Vicari
    3
    Valerio Mantovani
    93
    Mehdi Dorval
    21
    Giulio Maggiore
    8
    Ahmad Benali
    4
    Mattia Maita
    7
    Andrea Oliveri
    15
    Kevin Lasagna
    19
    Cesar Alejandro Falletti dos Santos
    10
    Antonio Palumbo
    92
    Gregoire Defrel
    20
    Giuseppe Caso
    18
    Alessandro Di Pardo
    16
    Fabio Gerli
    8
    Simone Santoro
    29
    Matteo Cotali
    2
    Gady Beyuku
    19
    Giovanni Zaro
    33
    Cristian Cauz
    26
    Riccardo Gagno
    Modena3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Nicola Bellomo
    11Nicholas Bonfanti
    99Andrea Favilli
    28Nunzio Lella
    17Raffaele Maiello
    9Andrija Novakovich
    20Gaston Pereiro
    22Marco Pissardo
    25Raffaele Pucino
    94Coli Saco
    44Lorenco Simic
    13Alessandro Tripaldelli
    Fabrizio Bagheria 78
    Eric Fernando Botteghin 31
    Kleis Bozhanaj 21
    Edoardo Duca 7
    Riyad Idrissi 27
    Issiaka Kamate 93
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes 11
    Marco Oliva 24
    Antonio Pergreffi 4
    Fabio Ponsi 3
    Andrea Seculin 1
    Stipe Vulikic 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Mignani
    Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Bari vs Modena: Số liệu thống kê

  • Bari
    Modena
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 13
    Long pass
    21
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 34 24 6 4 75 34 41 78 H T T B T T
2 Pisa 34 20 7 7 56 32 24 67 B T T B T T
3 Spezia 34 15 15 4 51 27 24 60 T H B T H H
4 Cremonese 34 15 11 8 57 39 18 56 T T H T H T
5 Juve Stabia 34 13 11 10 39 39 0 50 H T T T H B
6 Palermo 34 13 9 12 47 38 9 48 H B T T B T
7 Catanzaro 34 10 18 6 47 41 6 48 B T B H H B
8 Modena 34 10 14 10 43 42 1 44 B B T T B T
9 Bari 34 9 17 8 39 36 3 44 H H B H T B
10 Cesena 34 11 11 12 42 43 -1 44 H H B H H B
11 Carrarese 34 10 11 13 35 43 -8 41 B H T H H T
12 Frosinone 34 8 15 11 35 46 -11 39 T T T H H H
13 SudTirol 34 10 8 16 43 52 -9 38 T H B H B T
14 Mantova 34 8 13 13 42 53 -11 37 H B T T H B
15 Salernitana 34 9 9 16 33 44 -11 36 T H B B T T
16 Cittadella 34 9 9 16 27 49 -22 36 B B H H B B
17 A.C. Reggiana 1919 34 8 11 15 34 46 -12 35 B H B B B T
18 Brescia 34 7 14 13 37 45 -8 35 H B T B H B
19 Sampdoria 34 7 14 13 35 47 -12 35 H H B B T B
20 Cosenza Calcio 1914 34 6 13 15 29 50 -21 31 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation