Kết quả Bari vs Modena, 20h00 ngày 25/04
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.78O 2.25
1.04U 2.25
0.821
2.40X
3.102
2.91Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Modena
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
Bari vs Modena: Diễn biến chính
-
9'0-1
Gregoire Defrel
-
16'0-1Antonio Palumbo Penalty awarded
-
18'Mattia Maita0-1
-
19'0-2
Antonio Palumbo
-
26'Andrea Oliveri0-2
-
32'Giulio Maggiore0-2
-
42'0-2Antonio Palumbo
-
43'Kevin Lasagna1-2
-
45'Francesco Vicari1-2
-
45'1-2Giovanni Zaro
-
46'Nunzio Lella
Mattia Maita1-2 -
46'1-2Issiaka Kamate
Antonio Palumbo -
64'1-2Kleis Bozhanaj
Giuseppe Caso -
64'Nicholas Bonfanti
Andrea Oliveri1-2 -
65'1-2Riyad Idrissi
Matteo Cotali -
68'1-2Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
Gregoire Defrel -
72'Nicola Bellomo
Giulio Maggiore1-2 -
72'Gaston Pereiro
Cesar Alejandro Falletti dos Santos1-2 -
72'Andrea Favilli
Kevin Lasagna1-2 -
82'1-2Alessandro Di Pardo
-
83'1-2Alessandro Di Pardo Red card confirmed
-
90'1-2Fabio Ponsi
Kleis Bozhanaj
-
Bari vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-5-21Boris Radunovic55Nosa Edward Obaretin23Francesco Vicari3Valerio Mantovani93Mehdi Dorval21Giulio Maggiore8Ahmad Benali4Mattia Maita7Andrea Oliveri15Kevin Lasagna19Cesar Alejandro Falletti dos Santos10Antonio Palumbo92Gregoire Defrel20Giuseppe Caso18Alessandro Di Pardo16Fabio Gerli8Simone Santoro29Matteo Cotali2Gady Beyuku19Giovanni Zaro33Cristian Cauz26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo11Nicholas Bonfanti99Andrea Favilli28Nunzio Lella17Raffaele Maiello9Andrija Novakovich20Gaston Pereiro22Marco Pissardo25Raffaele Pucino94Coli Saco44Lorenco Simic13Alessandro TripaldelliFabrizio Bagheria 78Eric Fernando Botteghin 31Kleis Bozhanaj 21Edoardo Duca 7Riyad Idrissi 27Issiaka Kamate 93Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes 11Marco Oliva 24Antonio Pergreffi 4Fabio Ponsi 3Andrea Seculin 1Stipe Vulikic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Modena: Số liệu thống kê
-
BariModena
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài11
-
-
8Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
423Số đường chuyền386
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn5
-
-
16Ném biên12
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách7
-
-
13Long pass21
-
-
95Pha tấn công67
-
-
67Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation