Kết quả Bragantino vs Cruzeiro, 06h30 ngày 21/04
Kết quả Bragantino vs Cruzeiro
Đối đầu Bragantino vs Cruzeiro
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.911
2.35X
3.502
2.72Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Bragantino vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
15'Jhonatan Santos Rosa (Assist:Eduardo Sasha)1-0
-
18'Gabriel Girotto Franco1-0
-
18'1-0Matheus Pereiras Profile
-
Bragantino vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-140Lucas Galindo de Azevedo29Juninho Capixaba2Guzman Rodriguez14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado6Gabriel Girotto Franco7Eric Dos Santos Rodrigues30Henry Mosquera10Jhonatan Santos Rosa21Lucas Henrique Barbosa8Eduardo Sasha19Kaio Jorge Pinto Ramos88Christian Roberto Alves Cardoso10Matheus Pereiras Profile94Wanderson Maciel Sousa Campos29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva34Jonathan Jesus15Fabricio Bruno Soares De Faria25Lucas Villalba6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
22Gustavo Gustavinho9Isidro Miguel Pitta Saldivar32Agustin SantAnna5Fabio Silva de Freitas17Vinicius Mendonca Pereira31Guilherme Lopes da Silva13Sergio Palacios33Ignacio Jesus Laquintana Marsico18Thiago Nicolas Borbas24Fernando Costa59Athyrson39Douglas Mendes MoreiraJuan Ignacio Dinenno 99Walace Souza Silva 5Gabriel Barbosa 9Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21Lautaro Diaz 26Marquinhos 17Mateo Gamarra 14Rodriguinho 75Leonardo de Aragao Carvalho 41Murilo Rhikman 35Kenji Takamura 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
BragantinoCruzeiro
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
2Sút Phạt1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
112Số đường chuyền114
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
4Đánh đầu4
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn4
-
-
8Ném biên4
-
-
1Woodwork0
-
-
3Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
8Long pass2
-
-
33Pha tấn công21
-
-
16Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
9 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
10 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil