Kết quả Gremio (RS) vs Internacional RS, 07h00 ngày 20/04
Kết quả Gremio (RS) vs Internacional RS
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.60X
3.102
2.80Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Gremio (RS) vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
8'0-0Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
-
16'0-0Alan Patrick Lourenco
-
20'Jemerson de Jesus Nascimento0-0
-
24'Marlon Rodrigues Xavier0-0
-
30'Walter Kannemann
Wagner Leonardo0-0 -
38'Anthoni Spier Souza(OW)1-0
-
57'Miguel Monsalve1-0
-
61'1-0Bruno Tabata
Vitor Naum -
61'1-0Gabriel Carvalho
Wesley Ribeiro Silva -
66'1-1
Alan Patrick Lourenco
-
69'Alexander Ernesto Aravena Guzman
Edenilson Andrade dos Santos1-1 -
72'Mathias Villasanti1-1
-
73'1-1Ronaldo Da Silva Souza
Bruno Henriaque Corsini -
73'1-1Rafael Santos Borre Maury
Enner Valencia -
78'Camilo
Mathias Villasanti1-1 -
78'Franco Cristaldo
Miguel Monsalve1-1 -
78'Alysson
Cristian Olivera1-1 -
81'1-1Ramon Ramos Lima
Alexandro Bernabei -
88'Douglas Moreira Fagundes1-1
-
90'1-1Ronaldo Da Silva Souza
-
Gremio (RS) vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Tiago Luis Volpi23Marlon Rodrigues Xavier3Wagner Leonardo21Jemerson de Jesus Nascimento18Joao Pedro Maturano dos Santos17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti11Miguel Monsalve8Edenilson Andrade dos Santos99Cristian Olivera22Martin Braithwaite13Enner Valencia28Vitor Naum10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva8Bruno Henriaque Corsini5Fernando Francisco Reges35Braian Aguirre3Agustin Rogel4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao26Alexandro Bernabei24Anthoni Spier Souza
- Đội hình dự bị
-
4Walter Kannemann10Franco Cristaldo16Alexander Ernesto Aravena Guzman47Alysson15Camilo2Joao Lucas de Almeida Carvalho25Lucas Esteves Souza12Gabriel Chapeco53Gustavo Martins6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego19Douglas Matias Arezo Martinez77Andre HenriqueGabriel Carvalho 34Ronaldo Da Silva Souza 16Bruno Tabata 17Rafael Santos Borre Maury 19Ramon Ramos Lima 2Victor Gabriel 41Diego Rosa 33Thiago Maia Alencar 29Jose Carlos Ferreira Junior 18Ivan 12Oscar David Romero Villamayor 11Nathan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Internacional RS
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
282Số đường chuyền427
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu20
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua1
-
-
31Rê bóng thành công27
-
-
13Đánh chặn4
-
-
33Ném biên32
-
-
1Woodwork0
-
-
31Cản phá thành công27
-
-
21Thử thách7
-
-
29Long pass29
-
-
94Pha tấn công97
-
-
34Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil