Kết quả Vasco da Gama vs Flamengo, 04h30 ngày 20/04
Kết quả Vasco da Gama vs Flamengo
Đối đầu Vasco da Gama vs Flamengo
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 2.5
0.87U 2.5
0.801
4.20X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Vasco da Gama vs Flamengo: Diễn biến chính
-
44'Paulo Henrique Alves0-0
-
54'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen0-0
-
60'0-0Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Bruno Henrique Pinto -
61'0-0Everton Sousa Soares
Michael Richard Delgado De Oliveira -
61'0-0Gullermo Varela
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros -
66'Benjamin Garre
Nuno Moreira0-0 -
69'0-0Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Gerson Santos da Silva -
77'Lukas Zuccarello
Rayan Vitor0-0 -
77'Alex Teixeira Santos
Philippe Coutinho Correia0-0 -
81'0-0Leonardo Rech Ortiz
-
84'0-0Allan Rodrigues de Souza
Nicolas De La Cruz -
88'Mateus Carvalho dos Santos
Hugo Moura Arruda da Silva0-0 -
88'Paulo Lucas Santos de Paula
Jair Rodrigues Junior0-0
-
Vasco da Gama vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton43Lucas Freitas38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves25Hugo Moura Arruda da Silva8Jair Rodrigues Junior17Nuno Moreira11Philippe Coutinho Correia77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen27Bruno Henrique Pinto8Gerson Santos da Silva10Giorgian De Arrascaeta Benedetti30Michael Richard Delgado De Oliveira5Eric Pulgar18Nicolas De La Cruz43Wesley Vinicius3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
15Benjamin Garre90Alex Teixeira Santos85Mateus Carvalho dos Santos30Lukas Zuccarello18Paulo Lucas Santos de Paula45Loide Augusto20Juan Sebastian Sforza13Daniel Fuzato5Josef de Souza Dias, Souza12Victor Luis Chuab Zamblauskas2Jose Luis Rodriguez Bebanz44Luiz Gustavo Luiz GustavoPedro Guilherme Abreu dos Santos 9Everton Sousa Soares 11Allan Rodrigues de Souza 29Gonzalo Jordy Plata Jimenez 50Gullermo Varela 2Luiz De Araujo Guimaraes Neto 7Olavio Vieira dos Santos Junior 23Danilo Luiz da Silva 13Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Evertton Araujo 52Joao Victor 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaFlamengo
-
2Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
306Số đường chuyền541
-
-
78%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu30
-
-
10Đánh đầu thành công15
-
-
7Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn9
-
-
14Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách9
-
-
15Long pass25
-
-
56Pha tấn công126
-
-
20Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil