Kết quả Frosinone vs Catanzaro, 21h00 ngày 08/02
Kết quả Frosinone vs Catanzaro
Đối đầu Frosinone vs Catanzaro
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.34X
3.302
2.87Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Catanzaro
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 25
-
Frosinone vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
8'0-0Riccardo Pagano
-
32'Mateus Lusuardi1-0
-
59'1-1
Giacomo Quagliata (Assist:Riccardo Pagano)
-
64'Emanuele Pecorino
Frank Cedric Tsadjout1-1 -
64'Fares Ghedjemis
Anthony Partipilo1-1 -
67'1-1Filippo Pittarello
Andrea LA Mantia -
73'Ilias Koutsoupias1-1
-
75'1-1Rares Ilie
Simone Pontisso -
75'1-1Mario Situm
Tommaso Cassandro -
77'Giorgi Kvernadze
Giuseppe Ambrosino1-1 -
77'Ebrima Darboe
Ilias Koutsoupias1-1 -
89'1-1Rares Ilie
-
Frosinone vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-3-331Michele Cerofolini77Gianluca Di Chiara47Mateus Lusuardi30Ilario Monterisi20Anthony Oyono Omva Torque92Ben Lhassine Kone80Ilias Koutsoupias32Emil Bohinen10Giuseppe Ambrosino74Frank Cedric Tsadjout70Anthony Partipilo19Andrea LA Mantia9Pietro Iemmello84Tommaso Cassandro24Riccardo Pagano21Marco Pompetti20Simone Pontisso3Giacomo Quagliata23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
37Kevin Barcella11Tjas Begic79Gabriele Bracaglia64Matteo Cichella55Ebrima Darboe7Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze15Fabio Lucioni21Jeremy Oyono90Emanuele Pecorino13Alessandro Sorrentino8Isak VuralTommaso Biasci 28Edoardo Borrelli 99Christian Corradi 82Mamadou Coulibaly 80Marco D Alessandro 70Ludovico Gelmi 25Rares Ilie 8Francesco Maiolo 61Jacopo Petriccione 10Filippo Pittarello 90Demba Seck 29Mario Situm 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
FrosinoneCatanzaro
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
310Số đường chuyền524
-
-
85%Chuyền chính xác92%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn2
-
-
10Ném biên14
-
-
6Thử thách10
-
-
18Long pass13
-
-
46Pha tấn công86
-
-
32Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation